Khu 2: Vågø
Đây là danh sách của Vågø , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Miðvágur, Miðvágs, Vågø, Færøerne: 0370
Tiêu đề :Miðvágur, Miðvágs, Vågø, Færøerne
Thành Phố :Miðvágur
Khu 3 :Miðvágs
Khu 2 :Vågø
Khu 1 :Færøerne
Quốc Gia :Đan Mạch(DK)
Mã Bưu :0370
Vatnsoyrar, Miðvágs, Vågø, Færøerne: 0385
Tiêu đề :Vatnsoyrar, Miðvágs, Vågø, Færøerne
Thành Phố :Vatnsoyrar
Khu 3 :Miðvágs
Khu 2 :Vågø
Khu 1 :Færøerne
Quốc Gia :Đan Mạch(DK)
Mã Bưu :0385
Bøur, Sørvágs, Vågø, Færøerne: 0386
Tiêu đề :Bøur, Sørvágs, Vågø, Færøerne
Thành Phố :Bøur
Khu 3 :Sørvágs
Khu 2 :Vågø
Khu 1 :Færøerne
Quốc Gia :Đan Mạch(DK)
Mã Bưu :0386
Gásadalur, Sørvágs, Vågø, Færøerne: 0387
Tiêu đề :Gásadalur, Sørvágs, Vågø, Færøerne
Thành Phố :Gásadalur
Khu 3 :Sørvágs
Khu 2 :Vågø
Khu 1 :Færøerne
Quốc Gia :Đan Mạch(DK)
Mã Bưu :0387
Mykines, Sørvágs, Vågø, Færøerne: 0388
Tiêu đề :Mykines, Sørvágs, Vågø, Færøerne
Thành Phố :Mykines
Khu 3 :Sørvágs
Khu 2 :Vågø
Khu 1 :Færøerne
Quốc Gia :Đan Mạch(DK)
Mã Bưu :0388
Sørvágur, Sørvágs, Vågø, Færøerne: 0380
Tiêu đề :Sørvágur, Sørvágs, Vågø, Færøerne
Thành Phố :Sørvágur
Khu 3 :Sørvágs
Khu 2 :Vågø
Khu 1 :Færøerne
Quốc Gia :Đan Mạch(DK)
Mã Bưu :0380
Sandavágur, Vága, Vågø, Færøerne: 0360
Tiêu đề :Sandavágur, Vága, Vågø, Færøerne
Thành Phố :Sandavágur
Khu 3 :Vága
Khu 2 :Vågø
Khu 1 :Færøerne
Quốc Gia :Đan Mạch(DK)
Mã Bưu :0360
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg