Khu 2: Sandø
Đây là danh sách của Sandø , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Dalur, Húsavíkar, Sandø, Færøerne: 0235
Tiêu đề :Dalur, Húsavíkar, Sandø, Færøerne
Thành Phố :Dalur
Khu 3 :Húsavíkar
Khu 2 :Sandø
Khu 1 :Færøerne
Quốc Gia :Đan Mạch(DK)
Mã Bưu :0235
Húsavík, Húsavíkar, Sandø, Færøerne: 0230
Tiêu đề :Húsavík, Húsavíkar, Sandø, Færøerne
Thành Phố :Húsavík
Khu 3 :Húsavíkar
Khu 2 :Sandø
Khu 1 :Færøerne
Quốc Gia :Đan Mạch(DK)
Mã Bưu :0230
Skarvanes, Húsavíkar, Sandø, Færøerne: 0236
Tiêu đề :Skarvanes, Húsavíkar, Sandø, Færøerne
Thành Phố :Skarvanes
Khu 3 :Húsavíkar
Khu 2 :Sandø
Khu 1 :Færøerne
Quốc Gia :Đan Mạch(DK)
Mã Bưu :0236
Sandur, Sands, Sandø, Færøerne: 0210
Tiêu đề :Sandur, Sands, Sandø, Færøerne
Thành Phố :Sandur
Khu 3 :Sands
Khu 2 :Sandø
Khu 1 :Færøerne
Quốc Gia :Đan Mạch(DK)
Mã Bưu :0210
Skálavík, Skálavíkar, Sandø, Færøerne: 0220
Tiêu đề :Skálavík, Skálavíkar, Sandø, Færøerne
Thành Phố :Skálavík
Khu 3 :Skálavíkar
Khu 2 :Sandø
Khu 1 :Færøerne
Quốc Gia :Đan Mạch(DK)
Mã Bưu :0220
Skopun, Skopunar, Sandø, Færøerne: 0240
Tiêu đề :Skopun, Skopunar, Sandø, Færøerne
Thành Phố :Skopun
Khu 3 :Skopunar
Khu 2 :Sandø
Khu 1 :Færøerne
Quốc Gia :Đan Mạch(DK)
Mã Bưu :0240
Skúvoy, Skúvoyar, Sandø, Færøerne: 0260
Tiêu đề :Skúvoy, Skúvoyar, Sandø, Færøerne
Thành Phố :Skúvoy
Khu 3 :Skúvoyar
Khu 2 :Sandø
Khu 1 :Færøerne
Quốc Gia :Đan Mạch(DK)
Mã Bưu :0260
Stóra Dímun, Skúvoyar, Sandø, Færøerne: 0286
Tiêu đề :Stóra Dímun, Skúvoyar, Sandø, Færøerne
Thành Phố :Stóra Dímun
Khu 3 :Skúvoyar
Khu 2 :Sandø
Khu 1 :Færøerne
Quốc Gia :Đan Mạch(DK)
Mã Bưu :0286
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg